Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → เกาะอาวาจิชิมะ

Xuất phát lúc
04:41 05/31, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:28
    5h 2min JPY 35.400 IC JPY 35.385 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:29
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:29
    08:33
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:40
    09:30
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:04
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:28
  2. 2
    05:31 - 11:23
    5h 52min JPY 16.410 IC JPY 16.408 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:42
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    09:12
    09:16
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:15
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:59
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:23
  3. 3
    05:16 - 11:23
    6h 7min JPY 16.660 IC JPY 16.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:31
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:31
    08:35
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    10:04
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:06
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:59
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:23
  4. 4
    05:03 - 11:23
    6h 20min JPY 16.660 IC JPY 16.652 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    09:12
    09:16
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:15
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:59
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:23
  5. 5
    04:41 - 11:46
    7h 5min JPY 280.400
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    04:41
    11:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.