Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → อินาบูจิคายาโมริชุมชน

Xuất phát lúc
09:27 06/19, 2024
  1. 1
    09:38 - 14:32
    4h 54min JPY 15.660 IC JPY 15.648 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:49
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    13:49
    13:52
    Asuka Sta.
    飛鳥駅
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:11
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:32
  2. 2
    09:29 - 14:32
    5h 3min JPY 16.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:49
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    13:49
    13:52
    Asuka Sta.
    飛鳥駅
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:11
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:32
  3. 3
    09:29 - 14:32
    5h 3min JPY 15.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:49
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    13:49
    13:52
    Asuka Sta.
    飛鳥駅
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:11
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:32
  4. 4
    10:10 - 15:18
    5h 8min JPY 14.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:43
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:27
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    14:27
    14:32
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:57
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:18
  5. 5
    09:27 - 15:55
    6h 28min JPY 167.000
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    09:27
    15:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.