Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 大阪Izumi市民生活協同組合Co-op貝塚

Xuất phát lúc
21:42 06/07, 2024
  1. 1
    21:54 - 00:10
    2h 16min JPY 6.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:54
    22:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:27
    23:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:57
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:00
    Takojizo
    蛸地蔵
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:10
  2. 2
    21:43 - 00:10
    2h 27min JPY 6.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:27
    23:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:57
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:00
    Takojizo
    蛸地蔵
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:10
  3. 3
    21:59 - 00:29
    2h 30min JPY 6.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:59
    22:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:42
    23:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:16
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:19
    Takojizo
    蛸地蔵
    Ga
    West Exit
    00:19
    00:29
  4. 4
    21:47 - 00:37
    2h 50min JPY 6.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:50
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:32
    23:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:27
    Takojizo
    蛸地蔵
    Ga
    West Exit
    00:27
    00:37
  5. 5
    21:42 - 00:18
    2h 36min JPY 77.270
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    21:42
    00:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.