Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 해산물 덮밥&하마야키 시장 가이타로

Xuất phát lúc
21:46 05/31, 2024
  1. 1
    21:50 - 06:42
    8h 52min JPY 2.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:54
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    21:54
    22:11
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    00:10
    Saiku
    斎宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:04
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    06:04
    06:42
  2. 2
    22:57 - 07:38
    8h 41min JPY 2.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:25
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:10
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:46
    Toba
    鳥羽
    Ga
    06:46
    06:49
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:18
    Ogata (Mie)
    大潟(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:38
  3. 3
    22:57 - 07:38
    8h 41min JPY 2.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:25
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:48
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    06:48
    06:54
    Nakanogo Sanbashi
    中之郷桟橋
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:18
    Ogata (Mie)
    大潟(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:38
  4. 4
    05:24 - 08:29
    3h 5min JPY 2.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:51
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:03
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:07
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:07
    08:12
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    08:12
    08:25
    Xiv Toba Mae
    エクシブ鳥羽前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:29
  5. 5
    21:46 - 00:17
    2h 31min JPY 57.020
    cancel cancel
    나라
    奈良
    21:46
    00:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.