Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 해산물 덮밥&하마야키 시장 가이타로

Xuất phát lúc
02:43 06/01, 2024
  1. 1
    05:34 - 10:20
    4h 46min JPY 10.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:18
    07:25
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:59
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:30
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:42
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    09:42
    10:20
  2. 2
    06:12 - 10:44
    4h 32min JPY 10.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:57
    08:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:09
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:08
    10:13
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:27
    10:40
    Xiv Toba Mae
    エクシブ鳥羽前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
  3. 3
    05:34 - 10:44
    5h 10min JPY 10.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:08
    10:13
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:27
    10:40
    Xiv Toba Mae
    エクシブ鳥羽前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
  4. 4
    05:34 - 10:44
    5h 10min JPY 10.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:47
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:08
    10:13
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:27
    10:40
    Xiv Toba Mae
    エクシブ鳥羽前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
  5. 5
    02:43 - 07:18
    4h 35min JPY 163.900
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    02:43
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.