Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 蘆田川煙火大會

Xuất phát lúc
08:41 05/27, 2024
  1. 1
    09:23 - 16:06
    6h 43min JPY 20.320 IC JPY 20.313 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    15:56
    Minomi Shogakko Iriguchi
    水呑小学校入口
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:06
  2. 2
    08:50 - 16:06
    7h 16min JPY 20.320 IC JPY 20.313 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:03
    15:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    15:56
    Minomi Shogakko Iriguchi
    水呑小学校入口
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:06
  3. 3
    08:50 - 16:06
    7h 16min JPY 20.320 IC JPY 20.313 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:03
    15:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    15:56
    Minomi Shogakko Iriguchi
    水呑小学校入口
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:06
  4. 4
    08:50 - 16:06
    7h 16min JPY 20.480 IC JPY 20.473 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    North Exit
    15:03
    15:05
    Fukuyama Sta. North Entrance
    福山駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:31
    Kasumicho
    霞町(広島県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:56
    Minomi Shogakko Iriguchi
    水呑小学校入口
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:06
  5. 5
    08:41 - 18:54
    10h 13min JPY 308.700
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    08:41
    18:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.