Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ศาลเจ้าฮิโกทากิไดเมียวจิน

Xuất phát lúc
11:31 06/04, 2024
  1. 1
    11:37 - 16:43
    5h 6min JPY 13.940 IC JPY 13.928 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:10
    Kamo(Mie)
    加茂(三重県)
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:43
  2. 2
    11:37 - 16:43
    5h 6min JPY 13.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:07
    Funatsu(Kintetsu Line)
    船津(近鉄線)
    Ga
    16:07
    16:43
  3. 3
    12:16 - 17:11
    4h 55min JPY 12.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:33
    Shimakasaki
    志摩赤崎
    Ga
    16:33
    16:36
    Akasaki Sta. Ent.
    赤崎駅口
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:46
    Sugigase (Mie)
    杉ヶ瀬(三重県)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:11
  4. 4
    11:56 - 17:11
    5h 15min JPY 13.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:33
    Shimakasaki
    志摩赤崎
    Ga
    16:33
    16:36
    Akasaki Sta. Ent.
    赤崎駅口
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:46
    Sugigase (Mie)
    杉ヶ瀬(三重県)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:11
  5. 5
    11:31 - 17:20
    5h 49min JPY 166.900
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    11:31
    17:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.