Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 麦当劳广岛西风新都店

Xuất phát lúc
11:00 05/30, 2024
  1. 1
    11:16 - 17:33
    6h 17min JPY 45.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:45
    12:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    17:00
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:03
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:13
    17:32
    Central City-chuo
    セントラルシティ中央
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:33
  2. 2
    11:16 - 17:33
    6h 17min JPY 44.230 IC JPY 44.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:35
    13:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:45
    Nakasuji Sta.
    中筋駅
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:53
    Nakasuji
    中筋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:18
    Ozuka
    大塚(広島県)
    Ga
    East Exit
    17:18
    17:24
    Ozuka Sta.
    大塚駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:32
    Central City-chuo
    セントラルシティ中央
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:33
  3. 3
    11:16 - 17:53
    6h 37min JPY 20.780 IC JPY 20.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    17:02
    17:12
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:27
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    17:27
    17:31
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:33
    17:52
    Central City-chuo
    セントラルシティ中央
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  4. 4
    11:29 - 18:13
    6h 44min JPY 19.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:35
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:41
    17:49
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:49
    17:53
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:53
    18:12
    Central City-chuo
    セントラルシティ中央
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:13
  5. 5
    11:00 - 19:36
    8h 36min JPY 253.770
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    11:00
    19:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.