Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고텐바 → 하마다 수산

Xuất phát lúc
09:27 06/18, 2024
  1. 1
    10:28 - 16:28
    6h 0min JPY 12.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:04
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:11
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    13:01
    13:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:29
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    15:29
    15:35
    Nakanogo Sanbashi
    中之郷桟橋
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:23
    Motoura Port
    本浦港
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:28
  2. 2
    10:28 - 16:28
    6h 0min JPY 11.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:52
    Nagaizuminameri
    長泉なめり
    Ga
    West Exit
    10:52
    10:55
    Nagaizuminameri Sta.
    長泉なめり駅
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:21
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:33
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    13:01
    13:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:08
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:29
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    15:29
    15:35
    Nakanogo Sanbashi
    中之郷桟橋
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:23
    Motoura Port
    本浦港
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:28
  3. 3
    10:27 - 16:28
    6h 1min JPY 11.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:02
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:08
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    15:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:26
    15:31
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    15:47
    16:23
    Motoura Port
    本浦港
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:28
  4. 4
    09:29 - 16:28
    6h 59min JPY 9.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:02
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    12:02
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    15:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:26
    15:31
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    15:47
    16:23
    Motoura Port
    本浦港
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:28
  5. 5
    09:27 - 14:06
    4h 39min JPY 125.220
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    09:27
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.