Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 세이간안

Xuất phát lúc
03:04 06/14, 2024
  1. 1
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 18.300 IC JPY 18.293 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:48
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:48
    11:53
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    12:17
    12:47
    Motoura (Mie)
    本浦(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:49
  2. 2
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 17.480 IC JPY 17.473 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:48
    10:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    12:09
    12:14
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    12:17
    12:47
    Motoura (Mie)
    本浦(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:49
  3. 3
    05:29 - 12:51
    7h 22min JPY 19.140 IC JPY 19.133 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:09
    10:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:54
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:54
    11:59
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    12:17
    12:49
    Motoura Port
    本浦港
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:51
  4. 4
    07:20 - 14:47
    7h 27min JPY 16.600 IC JPY 16.593 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    11:45
    11:58
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:27
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    14:09
    14:14
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    14:17
    14:45
    Motoura (Mie)
    本浦(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:47
  5. 5
    03:04 - 10:47
    7h 43min JPY 284.400
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    03:04
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.