Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 사료 '하나야마토'

Xuất phát lúc
05:21 05/27, 2024
  1. 1
    05:23 - 09:50
    4h 27min JPY 14.700 IC JPY 14.698 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:10
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:10
    09:13
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:46
    Shimizutani (Nara)
    清水谷(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  2. 2
    05:23 - 09:50
    4h 27min JPY 14.550 IC JPY 14.548 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:17
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    09:17
    09:22
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:46
    Shimizutani (Nara)
    清水谷(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  3. 3
    05:23 - 09:50
    4h 27min JPY 14.460 IC JPY 14.458 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:17
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:37
    Tsubosakayama
    壺阪山
    Ga
    09:37
    09:40
    Tsubosakayama Sta.
    壺阪山駅
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:46
    Shimizutani (Nara)
    清水谷(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  4. 4
    05:23 - 09:52
    4h 29min JPY 15.330 IC JPY 15.328 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:41
    08:46
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:37
    Tsubosakayama
    壺阪山
    Ga
    09:37
    09:40
    Tsubosakayama Sta.
    壺阪山駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:48
    Shimizutani (Nara)
    清水谷(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:52
  5. 5
    05:21 - 11:39
    6h 18min JPY 185.800
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    05:21
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.