Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 茶寮「花大和」

Xuất phát lúc
10:35 06/02, 2024
  1. 1
    10:55 - 16:14
    5h 19min JPY 10.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:53
    Tsubosakayama
    壺阪山
    Ga
    15:53
    16:14
  2. 2
    11:35 - 16:56
    5h 21min JPY 10.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:04
    14:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    16:18
    16:21
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:52
    Shimizutani (Nara)
    清水谷(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:56
  3. 3
    11:35 - 16:56
    5h 21min JPY 10.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:04
    14:12
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:54
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    16:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    16:18
    16:21
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:52
    Shimizutani (Nara)
    清水谷(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:56
  4. 4
    11:35 - 16:56
    5h 21min JPY 10.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:04
    14:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:34
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:39
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:52
    Shimizutani (Nara)
    清水谷(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:56
  5. 5
    10:35 - 15:04
    4h 29min JPY 136.940
    cancel cancel
    高山
    高山
    10:35
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.