Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 마리나 하기 바다의역 (마리나 하기)

Xuất phát lúc
10:14 06/17, 2024
  1. 1
    12:17 - 18:32
    6h 15min JPY 17.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    18:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  2. 2
    12:17 - 18:32
    6h 15min JPY 17.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  3. 3
    12:17 - 18:32
    6h 15min JPY 17.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    18:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:04
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:15
    18:18
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:21
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  4. 4
    11:53 - 18:32
    6h 39min JPY 16.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:56
    14:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    18:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  5. 5
    10:14 - 17:55
    7h 41min JPY 214.670
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    10:14
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.