Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 마리나 하기 바다의역 (마리나 하기)

Xuất phát lúc
14:18 06/23, 2024
  1. 1
    15:04 - 18:32
    3h 28min JPY 12.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:20
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:20
    16:25
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  2. 2
    16:04 - 19:25
    3h 21min JPY 12.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    17:20
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:20
    17:25
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:42
    19:08
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:24
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:25
  3. 3
    16:04 - 19:25
    3h 21min JPY 12.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    17:20
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:20
    17:25
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:24
    Koshigahama Eki-mae
    越ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:25
  4. 4
    14:46 - 20:33
    5h 47min JPY 8.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:22
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:40
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:30
    Koshigahama
    越ヶ浜
    Ga
    20:30
    20:33
  5. 5
    14:18 - 18:08
    3h 50min JPY 73.830
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    14:18
    18:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.