Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 사립 죠스이 관 고등학교

Xuất phát lúc
06:01 06/01, 2024
  1. 1
    06:56 - 11:50
    4h 54min JPY 41.430 IC JPY 41.429 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    11:08
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:11
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:50
    Josuikan Mae
    如水館前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  2. 2
    06:46 - 11:50
    5h 4min JPY 40.230 IC JPY 40.226 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    11:08
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:11
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:50
    Josuikan Mae
    如水館前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  3. 3
    06:10 - 11:50
    5h 40min JPY 17.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:24
    Mihara
    三原
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:29
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:50
    Josuikan Mae
    如水館前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  4. 4
    06:10 - 13:13
    7h 3min JPY 26.390 IC JPY 26.378 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:47
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    08:01
    08:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:23
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:13
    Josuikan Mae
    如水館前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:13
  5. 5
    06:01 - 14:58
    8h 57min JPY 292.500
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    06:01
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.