Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → คัตสึรางิโรงเบียร์

Xuất phát lúc
15:37 06/03, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:47
    4h 10min JPY 15.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    18:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    18:34
    18:40
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:07
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:20
    Kintetsu-Gose
    近鉄御所
    Ga
    19:20
    19:22
    Kintetsu-Gose Sta.
    近鉄御所駅
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:31
    Terada Bridge (Nara)
    寺田橋(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:47
  2. 2
    15:37 - 19:49
    4h 12min JPY 15.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    18:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    18:34
    18:40
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:07
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:20
    Kintetsu-Gose
    近鉄御所
    Ga
    19:20
    19:22
    Kintetsu-Gose Sta.
    近鉄御所駅
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:33
    Odono (Nara)
    小殿(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:49
  3. 3
    16:28 - 20:49
    4h 21min JPY 29.780 IC JPY 29.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:50
    19:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:28
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:46
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:05
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:22
    Kintetsu-Gose
    近鉄御所
    Ga
    20:22
    20:24
    Kintetsu-Gose Sta.
    近鉄御所駅
    Trạm Xe buýt
    20:26
    20:33
    Terada Bridge (Nara)
    寺田橋(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:49
  4. 4
    15:40 - 20:49
    5h 9min JPY 14.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:14
    17:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:52
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:01
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    20:01
    20:03
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:33
    Terada Bridge (Nara)
    寺田橋(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:49
  5. 5
    15:37 - 22:03
    6h 26min JPY 192.400
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    15:37
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.