Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → โมริโนะเด็กeคลับลาลาพอร์ตอิซูมิ

Xuất phát lúc
09:04 06/01, 2024
  1. 1
    09:26 - 14:56
    5h 30min JPY 17.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:57
    14:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukai
    深井
    Ga
    14:35
    Izumi Chuo
    和泉中央
    Ga
    14:35
    14:39
    Izumichuo Sta.
    和泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    14:50
    LaLaport Izumi Mae
    ららぽーと和泉前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:56
  2. 2
    09:29 - 15:41
    6h 12min JPY 14.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:41
    14:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukai
    深井
    Ga
    15:20
    Izumi Chuo
    和泉中央
    Ga
    15:20
    15:24
    Izumichuo Sta.
    和泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:25
    15:35
    LaLaport Izumi Mae
    ららぽーと和泉前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
  3. 3
    10:20 - 16:05
    5h 45min JPY 37.840 IC JPY 37.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Higashikishiwada
    東岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumeda
    久米田
    Ga
    East Exit
    15:34
    15:39
    Kumeda (Osaka)
    久米田(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:51
    Okubo Bridge
    大久保橋
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:05
  4. 4
    09:29 - 16:40
    7h 11min JPY 13.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:01
    13:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    15:32
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    15:32
    15:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukai
    深井
    Ga
    16:19
    Izumi Chuo
    和泉中央
    Ga
    16:19
    16:23
    Izumichuo Sta.
    和泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:24
    16:34
    LaLaport Izumi Mae
    ららぽーと和泉前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:40
  5. 5
    09:04 - 14:26
    5h 22min JPY 153.960
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    09:04
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.