Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 大阪府立花之文化園

Xuất phát lúc
03:51 05/25, 2024
  1. 1
    05:10 - 09:16
    4h 6min JPY 34.780 IC JPY 34.777 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:53
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    08:53
    08:55
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:04
    09:13
    Okukawachi Kuromaronosato
    奥河内くろまろの郷
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
  2. 2
    05:27 - 10:10
    4h 43min JPY 14.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:33
    Mikkaichicho
    三日市町
    Ga
    West Exit
    09:33
    09:35
    Mikkaichicho Eki-mae
    三日市町駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Nankadai 3Chome Kita
    南花台三丁目北
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:10
  3. 3
    06:02 - 10:16
    4h 14min JPY 14.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:16
    09:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:52
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:54
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:00
    10:09
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:16
  4. 4
    05:30 - 10:16
    4h 46min JPY 15.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:03
    09:08
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    09:57
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:57
    09:59
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:00
    10:09
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:16
  5. 5
    03:51 - 10:26
    6h 35min JPY 248.200
    cancel cancel
    上野
    上野
    03:51
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.