Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Mt.Kumagamine

Xuất phát lúc
19:42 06/18, 2024
  1. 1
    22:21 - 09:23
    11h 2min JPY 16.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:43
    08:06
    Roppondo
    六本堂
    Trạm Xe buýt
    08:06
    09:23
  2. 2
    21:54 - 09:23
    11h 29min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:08
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:17
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:43
    08:06
    Roppondo
    六本堂
    Trạm Xe buýt
    08:06
    09:23
  3. 3
    22:52 - 09:57
    11h 5min JPY 17.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:06
    23:11
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:54
    08:02
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:15
    08:40
    Roppondo
    六本堂
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:57
  4. 4
    20:24 - 09:57
    13h 33min JPY 17.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:51
    21:59
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:56
    08:02
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:15
    08:40
    Roppondo
    六本堂
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:57
  5. 5
    19:42 - 03:52
    8h 10min JPY 284.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    19:42
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.