Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Shusenkan

Xuất phát lúc
18:46 05/30, 2024
  1. 1
    18:52 - 08:15
    13h 23min JPY 32.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:20
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:44
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    07:44
    07:48
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    Chuo Koen-mae (Chuo Park)
    中央公園前(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:15
  2. 2
    19:31 - 08:34
    13h 3min JPY 31.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:09
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    08:09
    08:13
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:31
    Kamiichi
    ゆめタウン東広島前
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:34
  3. 3
    18:52 - 08:34
    13h 42min JPY 32.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:20
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:44
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    07:44
    07:48
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:31
    Kamiichi
    ゆめタウン東広島前
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:34
  4. 4
    18:52 - 08:37
    13h 45min JPY 31.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:20
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:33
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:27
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    08:27
    08:37
  5. 5
    18:46 - 07:13
    12h 27min JPY 384.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    18:46
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.