Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:11 - 11:395h 28min JPY 43.290 IC JPY 43.286 Đổi tàu 4 lần06:113 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:239 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
06:46Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:153 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 10minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
11:25Walk1.2km 14min -
205:57 - 12:006h 3min JPY 43.110 IC JPY 43.105 Đổi tàu 4 lần05:576 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 14minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ06:181 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:34Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk39m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:2763 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 24minShinyamaguchi Sta. Đến Yoshidacho Kado Bảng giờ- Yoshidacho Kado
- 吉田町角
- Trạm Xe buýt
11:51Walk762m 9min -
306:52 - 12:095h 17min JPY 46.440 IC JPY 46.436 Đổi tàu 5 lần06:523 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ07:049 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
07:26Walk0m 2min08:001 StopsJALJAL291 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:45Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:552 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
10:25Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:501 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:50Walk98m 4min- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:568 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 12minHagi‧Meirin Center Đến Ofunagura Iriguchi Bảng giờ- Ofunagura Iriguchi
- 御船倉入口
- Trạm Xe buýt
12:08Walk113m 1min -
406:15 - 12:095h 54min JPY 22.660 Đổi tàu 2 lần06:159 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 15JPY 12.870 4h 18min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
10:33Walk61m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:501 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:50Walk40m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
11:549 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 14minHagi Shiyakusho Mae Đến Ofunagura Iriguchi Bảng giờ- Ofunagura Iriguchi
- 御船倉入口
- Trạm Xe buýt
12:08Walk113m 1min -
503:57 - 15:3211h 35min JPY 464.300
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.