Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 히로세 주점

Xuất phát lúc
14:12 06/25, 2024
  1. 1
    17:26 - 07:58
    14h 32min JPY 20.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:31
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:49
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:58
  2. 2
    15:56 - 07:58
    16h 2min JPY 20.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    15:56
    16:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:00
    18:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    19:49
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:33
    22:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:49
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:58
  3. 3
    15:34 - 07:58
    16h 24min JPY 20.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:33
    22:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:49
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:58
  4. 4
    14:53 - 07:58
    17h 5min JPY 18.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:33
    22:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:49
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:58
  5. 5
    14:12 - 23:35
    9h 23min JPY 359.240
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    14:12
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.