Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → กิวคาคุไซโจชุโอ

Xuất phát lúc
23:18 06/17, 2024
  1. 1
    03:57 - 10:52
    6h 55min JPY 42.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:33
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:52
  2. 2
    03:57 - 10:56
    6h 59min JPY 42.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:33
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:48
    10:55
    Sukezane
    助実
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:56
  3. 3
    01:14 - 10:56
    9h 42min JPY 19.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    10:41
    10:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:48
    10:55
    Sukezane
    助実
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:56
  4. 4
    01:14 - 10:56
    9h 42min JPY 19.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    10:41
    10:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Ishigasebashi
    石ヶ瀬橋
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:56
  5. 5
    23:18 - 07:46
    8h 28min JPY 291.030
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    23:18
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.