Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → กิวคาคุไซโจชุโอ

Xuất phát lúc
07:43 06/02, 2024
  1. 1
    07:44 - 11:56
    4h 12min JPY 44.960 IC JPY 44.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:18
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:36
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    11:36
    11:56
  2. 2
    08:19 - 12:11
    3h 52min JPY 39.580 IC JPY 39.573 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:21
    09:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:35
    11:58
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:02
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:03
    12:10
    Sukezane
    助実
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:11
  3. 3
    07:44 - 12:11
    4h 27min JPY 45.180 IC JPY 45.173 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:35
    11:58
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:02
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:03
    12:10
    Sukezane
    助実
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:11
  4. 4
    07:44 - 13:26
    5h 42min JPY 19.190 IC JPY 19.178 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:31
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:11
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    13:11
    13:14
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Ishigasebashi
    石ヶ瀬橋
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:26
  5. 5
    07:43 - 16:42
    8h 59min JPY 276.800
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    07:43
    16:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.