Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → โบราณสถาน ปราสาทฮางิ

Xuất phát lúc
03:11 05/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:24
    7h 38min JPY 56.550 IC JPY 56.547 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:02
    Hagishokokoko-mae
    萩商工高校前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:24
  2. 2
    06:42 - 14:24
    7h 42min JPY 55.020 IC JPY 55.008 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    06:42
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:02
    Hagishokokoko-mae
    萩商工高校前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:24
  3. 3
    06:00 - 14:24
    8h 24min JPY 54.040 IC JPY 54.037 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koganei
    小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Hagishokokoko-mae
    萩商工高校前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:24
  4. 4
    05:07 - 14:34
    9h 27min JPY 23.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:19
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:34
  5. 5
    03:11 - 16:29
    13h 18min JPY 491.300
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    03:11
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.