Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:46 - 14:247h 38min JPY 56.550 IC JPY 56.547 Đổi tàu 7 lần06:4607:524 StopsNasunoNasuno 266 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back52min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh 08:572 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:501 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
13:50Walk128m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
14:002 StopsBocho Kotsuđến Hagishokokoko-maeJPY 170 IC JPY 170 2minHagi Shiyakusho Mae Đến Hagishokokoko-mae Bảng giờ- Hagishokokoko-mae
- 萩商工高校前
- Trạm Xe buýt
14:02Walk1.9km 22min -
206:42 - 14:247h 42min JPY 55.020 IC JPY 55.008 Đổi tàu 8 lần
- นิกโก
- 日光
- Ga
06:42Walk322m 7min06:5207:025 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/MiddleJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 34minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShimoimaichi Đến Kita-senju Bảng giờ08:406 StopsTokyo Metro Hibiya Lineđến Naka-meguro Sân ga: 6, 7 Lên xe: BackJPY 210 IC JPY 209 15minKita-senju Đến Akihabara Bảng giờ09:035 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 10minAkihabara Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:1710 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 24minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
09:41Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:501 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
13:50Walk128m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
14:002 StopsBocho Kotsuđến Hagishokokoko-maeJPY 170 IC JPY 170 2minHagi Shiyakusho Mae Đến Hagishokokoko-mae Bảng giờ- Hagishokokoko-mae
- 萩商工高校前
- Trạm Xe buýt
14:02Walk1.9km 22min -
306:00 - 14:248h 24min JPY 54.040 IC JPY 54.037 Đổi tàu 7 lần06:0006:4807:1821 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa via Ueno Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 IC JPY 2.640 1h 48min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 09:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:502 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 5minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi Bus Center Bảng giờ- Hagi Bus Center
- 萩バスセンター
- Trạm Xe buýt
13:593 StopsBocho Kotsuđến Hagishokokoko-maeJPY 170 IC JPY 170 3minHagi Bus Center Đến Hagishokokoko-mae Bảng giờ- Hagishokokoko-mae
- 萩商工高校前
- Trạm Xe buýt
14:02Walk1.9km 22min -
405:07 - 14:349h 27min JPY 23.870 Đổi tàu 5 lần05:0705:5617 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Ueno Sân ga: 101h 25minUtsunomiya Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ07:24
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 08:198 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 24JPY 14.080 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
12:33Walk94m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
12:501 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
13:50Walk40m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
14:096 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 10minHagi Shiyakusho Mae Đến Kumagaya Bijutsukan Mae Bảng giờ- Kumagaya Bijutsukan Mae
- 熊谷美術館前
- Trạm Xe buýt
14:19Walk1.3km 15min -
503:11 - 16:2913h 18min JPY 491.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.