Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → MARUGAME SEIMEN Hiroshima Saijo

Xuất phát lúc
23:55 06/12, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:58
    5h 58min JPY 49.880 IC JPY 49.877 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:18
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:36
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    11:36
    11:39
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:57
    Uwado
    上戸(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:58
  2. 2
    05:07 - 11:58
    6h 51min JPY 47.370 IC JPY 47.367 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oku
    尾久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:18
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:36
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    11:36
    11:39
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:57
    Uwado
    上戸(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:58
  3. 3
    04:48 - 11:58
    7h 10min JPY 46.450 IC JPY 46.428 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:42
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:18
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:36
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    11:36
    11:39
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:57
    Uwado
    上戸(広島県)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:58
  4. 4
    05:07 - 12:05
    6h 58min JPY 22.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:47
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    11:47
    11:51
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:03
    Uwado
    上戸(広島県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:05
  5. 5
    23:55 - 10:36
    10h 41min JPY 399.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    23:55
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.