Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → Toko-ji Temple

Xuất phát lúc
09:58 06/02, 2024
  1. 1
    11:23 - 16:53
    5h 30min JPY 46.050 IC JPY 46.047 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:30
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:53
  2. 2
    11:18 - 16:53
    5h 35min JPY 46.050 IC JPY 46.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:00
    15:08
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:30
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:53
  3. 3
    10:12 - 16:53
    6h 41min JPY 22.250 IC JPY 22.242 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:30
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:53
  4. 4
    10:05 - 17:01
    6h 56min JPY 22.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:24
    17:01
    Toko Tera-mae (Hagi)
    東光寺前(萩市)
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:01
  5. 5
    09:58 - 21:23
    11h 25min JPY 366.900
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    09:58
    21:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.