Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → วัดโทโคจิ (วัดโกโกคุซังโทโคจิแห่งนิกายโอบาคุ)

Xuất phát lúc
23:06 05/30, 2024
  1. 1
    23:42 - 08:54
    9h 12min JPY 2.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:29
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    08:29
    08:54
  2. 2
    23:42 - 09:22
    9h 40min JPY 2.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:29
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    08:29
    08:32
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:02
    09:19
    Tokoji Iriguchi (Yamaguchi)
    東光寺入口(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:22
  3. 3
    23:42 - 09:31
    9h 49min JPY 2.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:29
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    08:29
    08:32
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:31
    Toko Tera-mae (Hagi)
    東光寺前(萩市)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:31
  4. 4
    07:22 - 10:00
    2h 38min JPY 5.370 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:52
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:57
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:38
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:00
  5. 5
    23:06 - 00:46
    1h 40min JPY 38.670
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    23:06
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.