Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 松陰神社

Xuất phát lúc
07:39 05/31, 2024
  1. 1
    08:57 - 14:13
    5h 16min JPY 52.000 IC JPY 51.989 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    09:13
    Shinagawa Seaside
    品川シーサイド
    Ga
    Exit B
    09:13
    09:19
    Shinagawa Seaside Sta.
    品川シーサイド駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:19
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:13
  2. 2
    08:55 - 14:13
    5h 18min JPY 51.410 IC JPY 51.405 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:13
  3. 3
    07:52 - 14:13
    6h 21min JPY 22.360 IC JPY 22.358 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    08:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:13
  4. 4
    08:55 - 14:15
    5h 20min JPY 51.580 IC JPY 51.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:15
    Shoin-jinja Mae (Yamaguchi)
    松陰神社前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:15
  5. 5
    07:39 - 19:07
    11h 28min JPY 382.900
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    07:39
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.