Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:50 - 23:087h 18min JPY 27.650 Đổi tàu 2 lần15:504 StopsKomachiKomachi 32 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 18:309 StopsNozomiNozomi 81 đến Hiroshima Sân ga: 163h 37minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Fukuyama Bảng giờ22:334 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến MiharaJPY 15.290 20minFukuyama Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
22:53Walk923m 15min -
217:01 - 23:586h 57min JPY 53.040 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:01Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
17:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
17:50Walk65m 5min18:451 StopsJALJAL2190 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:20Walk164m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
20:355 Stops阪急観光バス 姫路-伊丹空港神姫バス 姫路-伊丹空港 đến Himeji Sta.JPY 2.200 1h 22minOsaka Airport(Itami) Đến Himeji Sta. Bảng giờ- Himeji Sta.
- 姫路駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
21:57Walk281m 9min22:096 StopsKodamaKodama 873 đến Hiroshima Sân ga: 131h 6minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước 23:312 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Fukuyama Sân ga: 3JPY 3.410 12minMihara Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
23:43Walk923m 15min -
317:16 - 00:116h 55min JPY 27.650 Đổi tàu 2 lần17:164 StopsHayabusaHayabusa 36 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 16min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 20:008 StopsNozomiNozomi 89 đến Hiroshima Sân ga: 153h 30minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Fukuyama Bảng giờ23:374 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến MiharaJPY 15.290 19minFukuyama Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
23:56Walk923m 15min -
417:01 - 00:117h 10min JPY 52.710 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:01Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
17:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
17:50Walk65m 5min18:451 StopsJALJAL2190 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:20Walk164m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
20:355 Stops阪急観光バス 姫路-伊丹空港神姫バス 姫路-伊丹空港 đến Himeji Sta.JPY 2.200 1h 22minOsaka Airport(Itami) Đến Himeji Sta. Bảng giờ- Himeji Sta.
- 姫路駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
21:57Walk281m 9min22:093 StopsKodamaKodama 873 đến Hiroshima Sân ga: 1335minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước 22:5411 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 3JPY 3.080 1h 2minShin-kurashiki Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
23:56Walk923m 15min -
515:42 - 06:1014h 28min JPY 374.780
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.