Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ยามาเนโกะคาเฟ่

Xuất phát lúc
06:50 06/22, 2024
  1. 1
    08:29 - 15:36
    7h 7min JPY 78.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:05
    14:19
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:26
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:29
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:30
    15:33
    Nagae-guchi
    長江口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:36
  2. 2
    08:07 - 15:36
    7h 29min JPY 78.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:05
    14:19
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:26
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:29
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:30
    15:33
    Nagae-guchi
    長江口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:36
  3. 3
    08:29 - 15:37
    7h 8min JPY 78.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:05
    14:19
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:26
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:03
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:25
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:37
  4. 4
    08:07 - 16:01
    7h 54min JPY 73.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:20
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    13:25
    13:27
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:05
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:11
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:55
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:55
    15:57
    Watashiba
    渡場通り
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:01
  5. 5
    06:50 - 03:52
    21h 2min JPY 464.700
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    06:50
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.