Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 東後畑梯田

Xuất phát lúc
11:18 05/29, 2024
  1. 1
    12:05 - 21:06
    9h 1min JPY 22.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:42
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    19:42
    21:06
  2. 2
    12:05 - 21:06
    9h 1min JPY 21.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:42
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    19:42
    21:06
  3. 3
    13:05 - 21:36
    8h 31min JPY 20.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:07
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:40
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:12
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    20:12
    21:36
  4. 4
    12:05 - 21:36
    9h 31min JPY 20.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:13
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:40
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:12
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    20:12
    21:36
  5. 5
    11:18 - 20:53
    9h 35min JPY 297.400
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    11:18
    20:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.