Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 東後畑梯田

Xuất phát lúc
23:44 05/29, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:58
    6h 13min JPY 7.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    10:34
    11:58
  2. 2
    05:45 - 11:58
    6h 13min JPY 7.010 IC JPY 6.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    10:34
    11:58
  3. 3
    05:45 - 11:58
    6h 13min JPY 6.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishi(Yamaguchi)
    川西(山口県)
    Ga
    07:12
    Seiryu-Shiniwakuni
    清流新岩国
    Ga
    07:12
    07:24
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    10:34
    11:58
  4. 4
    05:45 - 12:40
    6h 55min JPY 7.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    09:55
    09:57
    Nagatoshi Sta.
    長門市駅
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:28
    Kamioda (Yamaguchi)
    上小田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    12:40
  5. 5
    23:44 - 02:22
    2h 38min JPY 67.170
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    23:44
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.