Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โซซาคุแยมโคโบโอโนมิจิ

Xuất phát lúc
12:12 06/24, 2024
  1. 1
    12:14 - 15:25
    3h 11min JPY 9.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:32
    12:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:20
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:20
    15:25
  2. 2
    12:57 - 15:56
    2h 59min JPY 8.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:56
  3. 3
    12:44 - 15:56
    3h 12min JPY 8.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:12
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    13:12
    13:21
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:56
  4. 4
    12:31 - 15:56
    3h 25min JPY 8.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:31
    12:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:56
  5. 5
    12:12 - 15:51
    3h 39min JPY 103.500
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    12:12
    15:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.