Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Hoshoji Temple

Xuất phát lúc
22:19 06/14, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:39
    5h 6min JPY 3.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:26
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:40
    10:02
    World Park Onokoro
    ワールドパークおのころ
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:39
  2. 2
    05:33 - 11:17
    5h 44min JPY 3.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:26
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:40
    09:52
    Tsunako
    津名港
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:56
    Tsunako
    津名港
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:53
    Aiga
    安乎
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:17
  3. 3
    06:48 - 11:23
    4h 35min JPY 3.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:11
    10:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:20
    10:54
    Honshiaiga
    本四安乎
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:23
  4. 4
    06:48 - 11:23
    4h 35min JPY 3.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:38
    08:48
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:16
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    10:08
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    10:08
    10:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:20
    10:54
    Honshiaiga
    本四安乎
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:23
  5. 5
    22:19 - 01:14
    2h 55min JPY 77.240
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:19
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.