Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → Yumeyuka

Xuất phát lúc
19:55 05/29, 2024
  1. 1
    21:03 - 07:34
    10h 31min JPY 12.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:58
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    06:58
    07:01
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:26
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:34
  2. 2
    20:37 - 07:34
    10h 57min JPY 16.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:49
    23:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:05
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    06:18
    Toba
    鳥羽
    Ga
    06:18
    06:23
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    06:50
    07:26
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:34
  3. 3
    19:57 - 07:34
    11h 37min JPY 12.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    21:48
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:58
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    06:58
    07:01
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:26
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:34
  4. 4
    23:23 - 09:20
    9h 57min JPY 17.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:23
    23:30
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:38
    05:45
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:10
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:33
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    08:33
    08:36
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:12
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:20
  5. 5
    19:55 - 02:14
    6h 19min JPY 160.110
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    19:55
    02:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.