Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → FukubeHana

Xuất phát lúc
20:38 06/01, 2024
  1. 1
    20:42 - 07:50
    11h 8min JPY 17.500 IC JPY 17.492 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:55
    Kojima
    児島
    Ga
    05:55
    05:59
    Kojima Sightseeing Port
    児島観光港
    Cảng
    06:25
    06:55
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    06:57
    07:50
  2. 2
    20:42 - 07:52
    11h 10min JPY 17.700 IC JPY 17.692 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:55
    Kojima
    児島
    Ga
    05:55
    05:59
    Kojima Sightseeing Port
    児島観光港
    Cảng
    06:25
    06:55
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    06:57
    07:00
    Honjima Port
    本島港
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:49
    Fukuda (Kagawa)
    福田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:52
  3. 3
    20:40 - 07:52
    11h 12min JPY 17.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:55
    Kojima
    児島
    Ga
    05:55
    05:59
    Kojima Sightseeing Port
    児島観光港
    Cảng
    06:25
    06:55
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    06:57
    07:00
    Honjima Port
    本島港
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:49
    Fukuda (Kagawa)
    福田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:52
  4. 4
    21:22 - 08:43
    11h 21min JPY 19.010 IC JPY 19.002 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:33
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:10
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:20
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    07:40
    08:15
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    08:17
    08:20
    Honjima Port
    本島港
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
    Fukuda (Kagawa)
    福田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:43
  5. 5
    20:38 - 05:26
    8h 48min JPY 271.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    20:38
    05:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.