Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → ฮานะโยชิโนะประเทศคลับ

Xuất phát lúc
20:06 06/04, 2024
  1. 1
    21:13 - 08:17
    11h 4min JPY 15.260 IC JPY 15.251 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:07
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:50
    Oada
    大阿太
    Ga
    07:50
    08:17
  2. 2
    20:12 - 08:38
    12h 26min JPY 13.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:58
    Sugawa (Nara)
    住川(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:16
    Minami Nara General Medical Center (Gojo Community Bus)
    南奈良総合医療センター〔五條市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:19
    Minami Nara General Medical Center
    南奈良総合医療センター
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:29
    Green Polis Iriguchi
    グリーンポリス入口
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:38
  3. 3
    20:08 - 08:38
    12h 30min JPY 13.310 IC JPY 13.303 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:58
    23:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:58
    Sugawa (Nara)
    住川(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:16
    Minami Nara General Medical Center (Gojo Community Bus)
    南奈良総合医療センター〔五條市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:19
    Minami Nara General Medical Center
    南奈良総合医療センター
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:29
    Green Polis Iriguchi
    グリーンポリス入口
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:38
  4. 4
    20:08 - 08:38
    12h 30min JPY 15.360 IC JPY 15.351 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:18
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    22:18
    22:23
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:07
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:47
    Fukugami
    福神
    Ga
    07:47
    07:50
    Fukugami Sta.
    福神駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:29
    Green Polis Iriguchi
    グリーンポリス入口
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:38
  5. 5
    20:06 - 01:45
    5h 39min JPY 160.400
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    20:06
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.