Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 오코노미다마시 고쿠

Xuất phát lúc
17:47 06/01, 2024
  1. 1
    17:51 - 20:53
    3h 2min JPY 8.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:56
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:16
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    20:10
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    20:12
    20:15
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:49
    Hatchobori
    八丁堀(広島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば福屋別館前
    20:49
    20:53
  2. 2
    17:51 - 21:09
    3h 18min JPY 8.820 IC JPY 8.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:56
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:16
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    20:10
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    20:12
    20:18
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:06
    Tatemachi
    立町
    Ga
    21:06
    21:09
  3. 3
    17:51 - 21:11
    3h 20min JPY 7.630 IC JPY 7.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:56
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:16
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    20:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    20:50
    20:57
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:08
    Tatemachi
    立町
    Ga
    21:08
    21:11
  4. 4
    19:15 - 22:25
    3h 10min JPY 8.880 IC JPY 8.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:35
    19:40
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:22
    Tatemachi
    立町
    Ga
    22:22
    22:25
  5. 5
    17:47 - 20:45
    2h 58min JPY 58.030
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    17:47
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.