Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 종합병원 후쿠시마 생협 병원

Xuất phát lúc
12:26 06/01, 2024
  1. 1
    12:35 - 18:18
    5h 43min JPY 17.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:08
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    18:08
    18:12
    Nishi-hiroshima Sta./Koi
    己斐西広島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:12
    18:16
    Nishi Kuyakusho-mae (Nishi Ward Office)
    西区役所前(広島市)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  2. 2
    12:35 - 18:28
    5h 53min JPY 17.720 IC JPY 17.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    17:42
    17:52
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:25
    Fukushimacho
    福島町
    Ga
    18:25
    18:28
  3. 3
    12:35 - 18:28
    5h 53min JPY 17.720 IC JPY 17.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    17:42
    17:52
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:24
    Nishi-kan-on-machi
    西観音町
    Ga
    18:24
    18:28
  4. 4
    12:35 - 19:18
    6h 43min JPY 16.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:06
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    19:06
    19:18
  5. 5
    12:26 - 19:52
    7h 26min JPY 281.340
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    12:26
    19:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.