Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 桑田观光

Xuất phát lúc
07:59 06/18, 2024
  1. 1
    08:15 - 12:46
    4h 31min JPY 9.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:24
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:42
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:42
    08:47
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:27
    10:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:45
    11:26
    Numakuma Shisho
    沼隈支所
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:26
    11:29
    Numakuma Shisho
    沼隈支所
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:03
    12:13
    Nada
    灘(尾道市)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:46
  2. 2
    09:57 - 13:19
    3h 22min JPY 8.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    10:33
    10:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:21
    Matsunaga
    松永
    Ga
    South Exit
    12:21
    12:24
    Matsunaga Sta. South Entrance
    松永駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:19
    Michigoe
    満越(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:19
  3. 3
    08:49 - 13:19
    4h 30min JPY 7.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:32
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    09:32
    09:39
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:21
    Matsunaga
    松永
    Ga
    South Exit
    12:21
    12:24
    Matsunaga Sta. South Entrance
    松永駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:19
    Michigoe
    満越(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:19
  4. 4
    08:30 - 13:19
    4h 49min JPY 9.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:30
    08:33
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:33
    09:19
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:21
    Matsunaga
    松永
    Ga
    South Exit
    12:21
    12:24
    Matsunaga Sta. South Entrance
    松永駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:19
    Michigoe
    満越(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:19
  5. 5
    07:59 - 11:48
    3h 49min JPY 104.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    07:59
    11:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.