Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → บูลองเกอรี บริโอ 101

Xuất phát lúc
13:21 06/02, 2024
  1. 1
    13:25 - 18:37
    5h 12min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:58
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:08
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    16:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    18:23
    18:37
  2. 2
    13:25 - 18:45
    5h 20min JPY 17.480 IC JPY 17.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:58
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:08
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    16:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    18:23
    18:33
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:40
    Kanayamacho
    銀山町
    Ga
    18:40
    18:45
  3. 3
    13:27 - 19:29
    6h 2min JPY 19.370 IC JPY 19.362 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    14:04
    14:10
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:04
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    19:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    19:15
    19:29
  4. 4
    13:25 - 19:47
    6h 22min JPY 16.610 IC JPY 16.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:58
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:24
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    19:23
    19:33
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:42
    Kanayamacho
    銀山町
    Ga
    19:42
    19:47
  5. 5
    13:21 - 21:35
    8h 14min JPY 229.440
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    13:21
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.