Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → สวนสันติภาพฮิโรชิมา

Xuất phát lúc
21:55 05/23, 2024
  1. 1
    22:43 - 08:21
    9h 38min JPY 16.790 IC JPY 16.786 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:57
    08:05
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:07
    08:21
    Peace Memorial Park
    平和記念公園
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:21
  2. 2
    22:19 - 09:10
    10h 51min JPY 20.070 IC JPY 20.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    22:19
    22:21
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:21
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    08:36
    08:46
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:02
    Fukuromachi
    袋町
    Ga
    09:02
    09:10
  3. 3
    22:19 - 09:15
    10h 56min JPY 20.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    22:19
    22:21
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:21
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:36
    08:43
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:15
    Peace Memorial Park
    平和公園前〔めいぷるーぷ〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:15
  4. 4
    05:35 - 10:02
    4h 27min JPY 45.810 IC JPY 45.803 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:02
  5. 5
    21:55 - 07:25
    9h 30min JPY 289.000
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    21:55
    07:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.