Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → 相差海女文化資料館

Xuất phát lúc
07:23 06/14, 2024
  1. 1
    09:07 - 14:09
    5h 2min JPY 14.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:57
    11:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  2. 2
    08:56 - 14:09
    5h 13min JPY 14.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:57
    11:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    13:09
    13:14
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    13:20
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  3. 3
    08:22 - 14:09
    5h 47min JPY 12.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  4. 4
    07:30 - 14:09
    6h 39min JPY 12.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  5. 5
    07:23 - 13:42
    6h 19min JPY 159.710
    cancel cancel
    廣島
    広島
    07:23
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.