Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 丸龟制面三原

Xuất phát lúc
04:40 06/03, 2024
  1. 1
    07:15 - 12:22
    5h 7min JPY 44.830 IC JPY 44.829 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:12
    Keisatsusho Mae (Mihara)
    警察署前(三原市)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:22
  2. 2
    07:15 - 12:22
    5h 7min JPY 44.830 IC JPY 44.829 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:12
    Keisatsusho Mae (Mihara)
    警察署前(三原市)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:22
  3. 3
    06:44 - 12:22
    5h 38min JPY 44.620 IC JPY 44.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:12
    Keisatsusho Mae (Mihara)
    警察署前(三原市)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:22
  4. 4
    06:44 - 13:26
    6h 42min JPY 21.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:46
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:51
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
    Minami-kami Jutaku
    皆実上住宅
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:26
  5. 5
    04:40 - 13:21
    8h 41min JPY 360.200
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    04:40
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.