Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 치도리 유

Xuất phát lúc
11:56 05/26, 2024
  1. 1
    12:18 - 15:20
    3h 2min JPY 11.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:50
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:50
    15:01
    Fukuromachi
    袋町(広島県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:18
    Asahibashi-iriguchi
    旭橋入口
    Trạm Xe buýt
    五日市廿日市方面3番のりば
    15:18
    15:20
  2. 2
    12:18 - 15:20
    3h 2min JPY 11.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:50
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:50
    14:57
    Kamiyacho
    紙屋町
    Trạm Xe buýt
    30番のりば紙屋町東電停前
    14:57
    15:02
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    15:04
    15:18
    Asahibashi-iriguchi
    旭橋入口
    Trạm Xe buýt
    五日市廿日市方面3番のりば
    15:18
    15:20
  3. 3
    12:18 - 15:22
    3h 4min JPY 11.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:50
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:55
    15:20
    Minami-kan-on Sanchome
    南観音三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:22
  4. 4
    12:28 - 17:19
    4h 51min JPY 9.560 IC JPY 9.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:21
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    16:21
    16:31
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:02
    Nishi-kan-on-machi
    西観音町
    Ga
    17:02
    17:19
  5. 5
    11:56 - 15:57
    4h 1min JPY 98.650
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    11:56
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.