Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 치도리 유

Xuất phát lúc
02:24 05/31, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:05
    4h 39min JPY 45.210 IC JPY 45.185 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:38
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    09:38
    09:43
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:48
    Nishi-kan-on-machi
    西観音町
    Ga
    09:48
    10:05
  2. 2
    05:26 - 10:17
    4h 51min JPY 18.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    09:39
    09:47
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:48
    10:15
    Minami-kan-on Sanchome
    南観音三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  3. 3
    05:23 - 10:17
    4h 54min JPY 18.630 IC JPY 18.628 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    09:39
    09:47
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:48
    10:15
    Minami-kan-on Sanchome
    南観音三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  4. 4
    05:56 - 10:20
    4h 24min JPY 45.780 IC JPY 45.775 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:18
    Asahibashi-iriguchi
    旭橋入口
    Trạm Xe buýt
    五日市廿日市方面3番のりば
    10:18
    10:20
  5. 5
    02:24 - 11:49
    9h 25min JPY 382.100
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    02:24
    11:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.