Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → 仙醉岛

Xuất phát lúc
08:36 06/08, 2024
  1. 1
    09:17 - 13:35
    4h 18min JPY 19.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    12:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:23
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:35
    13:12
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Tomonoura Fukuyama City Boarding Spot
    鞆の浦福山市営渡船場
    Cảng
    13:30
    13:35
    Sensuijima Island
    仙酔島
    Cảng
    13:35
    13:35
  2. 2
    09:41 - 14:15
    4h 34min JPY 19.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    12:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:56
    13:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    14:02
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:05
    Tomonoura Fukuyama City Boarding Spot
    鞆の浦福山市営渡船場
    Cảng
    14:10
    14:15
    Sensuijima Island
    仙酔島
    Cảng
    14:15
    14:15
  3. 3
    08:43 - 14:15
    5h 32min JPY 22.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    11:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    12:31
    12:37
    Onomichi Port Terminal
    尾道港ポートターミナル
    Cảng
    13:00
    13:55
    Tomonoura Port
    鞆の浦港
    Cảng
    13:57
    14:00
    Tomonoura Fukuyama City Boarding Spot
    鞆の浦福山市営渡船場
    Cảng
    14:10
    14:15
    Sensuijima Island
    仙酔島
    Cảng
    14:15
    14:15
  4. 4
    10:32 - 14:55
    4h 23min JPY 19.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:41
    13:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:37
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:40
    Tomonoura Fukuyama City Boarding Spot
    鞆の浦福山市営渡船場
    Cảng
    14:50
    14:55
    Sensuijima Island
    仙酔島
    Cảng
    14:55
    14:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.