Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
113:13 - 17:544h 41min JPY 17.460 Đổi tàu 2 lần13:133 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back7minUeno Đến Tokyo Bảng giờ13:308 StopsNozomiNozomi 37 đến Hakata Sân ga: 19JPY 11.000 3h 33min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
17:03Walk146m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
17:20- Tomonoura
- 鞆の浦
- Trạm Xe buýt
17:52Walk212m 2min -
213:11 - 17:544h 43min JPY 17.460 Đổi tàu 2 lần13:11
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 13:377 StopsNozomiNozomi 37 đến Hakata Sân ga: 23JPY 11.000 3h 26minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
17:03Walk146m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
17:20- Tomonoura
- 鞆の浦
- Trạm Xe buýt
17:52Walk212m 2min -
313:08 - 17:544h 46min JPY 17.460 Đổi tàu 2 lần13:087 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ13:377 StopsNozomiNozomi 37 đến Hakata Sân ga: 23JPY 11.000 3h 26min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
17:03Walk146m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
17:20- Tomonoura
- 鞆の浦
- Trạm Xe buýt
17:52Walk212m 2min -
413:44 - 18:445h 0min JPY 46.070 IC JPY 46.065 Đổi tàu 4 lần13:443 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/MiddleJPY 210 IC JPY 208 15min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
14:19Walk0m 2min14:551 StopsANAANA681 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
16:25Walk218m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
16:506 Stops中国バス エアポートリムジンAirport Bus Airport Limousine đến Fukuyama Sta.JPY 1.400 1h 5minHiroshima Airport (Bus) Đến Fukuyama Sta. Bảng giờ- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
17:55Walk53m 4min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
18:10- Tomonoura
- 鞆の浦
- Trạm Xe buýt
18:42Walk212m 2min -
512:53 - 21:388h 45min JPY 286.700
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.