Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → ยามาโมโตะเชื้อเพลิง

Xuất phát lúc
10:22 05/31, 2024
  1. 1
    10:28 - 14:18
    3h 50min JPY 15.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:13
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    14:13
    14:18
  2. 2
    10:36 - 15:08
    4h 32min JPY 29.830 IC JPY 29.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:55
    13:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:03
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    15:03
    15:08
  3. 3
    10:40 - 15:14
    4h 34min JPY 15.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:14
    12:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:37
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:12
    Okazakicho (Nara)
    岡崎町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:14
  4. 4
    10:40 - 15:16
    4h 36min JPY 15.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:14
    12:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    14:18
    14:21
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    14:21
    15:14
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:16
  5. 5
    10:22 - 16:58
    6h 36min JPY 191.100
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    10:22
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.